000 | 00949nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051932 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040060923 | ||
039 | 9 |
_a201803191306 _bhaultt _c201502080208 _dVLOAD _c201406301553 _dbactt _y201012070117 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(43) 1999 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(43) 1999 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng ghen toàn tập . _nTập 43 / _cC. Mác, Ph. Ăng ghen |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1999 |
||
300 | _a992 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác - Lênin | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | _aĂng-ghen, PH. | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c308338 _d308338 |