000 | 01279nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051954 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040060945 | ||
039 | 9 |
_a201502080208 _bVLOAD _c201410281635 _dbactt _y201012070118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a351.01 _bLE 2004 _214 |
||
090 |
_a351.01 _bLE 2004 |
||
094 | _a60.553 72 | ||
100 | 1 |
_aLê, Hồng Lôi, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐạo của quản lý / _cLê Hồng Lôi ; Ngd. : Lại Quốc Khánh, Trần Thị Thuý Ngọc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a656 tr. | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aPhương Tây | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aTriết học quản lý | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aLại, Quốc Khánh, _d1976-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Thuý Ngọc, _eNgười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040837&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00951&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c308355 _d308355 |