000 | 00888nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051960 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040060951 | ||
039 | 9 |
_a201612121115 _bnbhanh _c201611291612 _dnbhanh _c201502080208 _dVLOAD _y201012070119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bNG-Y 2004 _223 |
090 |
_a495.9223 _bNG-Y 2004 |
||
094 | _a81.721.2z21 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Như Ý | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chính tả học sinh / _cNguyễn Như Ý |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a681 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aTừ điển chính tả | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c308361 _d308361 |