000 | 01259nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040060959 | ||
039 | 9 |
_a201903181022 _bhaianh _c201502080208 _dVLOAD _c201410281644 _dbactt _c201406131511 _dnbhanh _y201012070119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bNG-C 2004 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bNG-C 2004 |
||
094 | _a81.721.2 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Cẩn, _d1926-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt : _btiếng- từ ghép-đoản ngữ / _cNguyễn Tài Cẩn |
250 | _aIn lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a397 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040851&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00965&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Ngôn ngữ học |
||
999 |
_c308368 _d308368 |