000 | 01268nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051971 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040060962 | ||
039 | 9 |
_a201805081632 _bhaianh _c201703311624 _dbactt _c201502080208 _dVLOAD _c201410281647 _dbactt _y201012070119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9221 _bNG-C 2004 _223 |
090 |
_a495.9221 _bNG-C 2004 |
||
094 | _a81.711.1 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Cẩn, _d1926-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / _cNguyễn Tài Cẩn |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a353 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xCách đọc |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ âm |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040854&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00968&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Ngôn ngữ học |
||
999 |
_c308371 _d308371 |