000 | 01105nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040060973 | ||
039 | 9 |
_a201802281714 _bhaianh _c201502080208 _dVLOAD _c201410281658 _dbactt _y201012070120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bNG-C 2004 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bNG-C 2004 |
||
094 | _a81.71 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cầu | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ và văn hoá Trung Quốc / _cNguyễn Hữu Cầu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng cho văn hoá |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040865&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00979&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c308379 _d308379 |