000 | 01059nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000052086 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173307.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040061078 | ||
039 | 9 |
_a201603291543 _bnbhanh _c201502080210 _dVLOAD _c201211130909 _dhoant_tttv _y201012070122 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.922 _bTIE 2003 _214 |
090 |
_a495.922 _bTIE 2003 |
||
094 | _a81.721.2 | ||
110 | 1 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội, _bKhoa tiếng Việt và văn hoá Việt Nam cho người nước ngoài |
|
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt và Việt Nam học cho người nước ngoài : _bkỷ yếu hội thảo khoa học / _cĐHQGHN |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a401 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu ngôn ngữ | ||
653 | _aPhương ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aViệt Nam học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c308442 _d308442 |