000 | 00809nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000052460 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173312.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040061452 | ||
039 | 9 |
_a201502080213 _bVLOAD _y201012070126 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.88 _bKHO 2003 _214 |
||
090 |
_a808.88 _bKHO 2003 |
||
094 | _a84(0)z44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKho tàng danh ngôn thế giới : _bcon người - cuộc sống |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2003 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aDanh ngôn | ||
653 | _aDanh ngôn thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c308745 _d308745 |