000 00859nam a2200349 4500
001 vtls000052468
003 VRT
005 20240802173312.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040061460
039 9 _a201502080213
_bVLOAD
_y201012070126
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a306.8
_bVA-L 2004
_214
090 _a306.8
_bVA-L 2004
094 _a60.555.3
100 0 _aVăn Linh
245 1 0 _aVăn hoá gia đình :
_bsau cánh cửa gia đình /
_cVăn Linh
250 _aIn lần 2 có bổ sung
260 _aH. :
_bThanh niên,
_c2004
300 _a135 tr.
653 _aGia đình
653 _aVăn hoá
900 _aTrue
911 _aPhạm Ty Ty
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c308753
_d308753