000 | 01377nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000052557 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173314.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040061552 | ||
039 | 9 |
_a201706301509 _bbactt _c201706301505 _dhaultt _c201506250947 _dbactt _c201502080213 _dVLOAD _y201012070128 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530 _bNG-K 2004 _223 |
090 |
_a530 _bNG-K 2004 |
||
094 | _a22.31 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Kính | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lí học đại cương. _nTập 1, _pcơ học và nhiệt học / _cNguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
250 | _aIn lần 5 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a310 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aBạch, Thành Công, _d1952- |
|
700 | 1 | _aPhan, Văn Thích | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040880&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00994%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 | _aĐHKHTN | |
999 |
_c308829 _d308829 |