000 | 00933nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000052583 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173314.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040061578 | ||
039 | 9 |
_a201612151653 _bhaianh _c201502080214 _dVLOAD _y201012070128 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.0943 _bLU-K 2004 _223 |
090 |
_a306.0943 _bLU-K 2004 |
||
094 | _a71.15 | ||
100 | 1 |
_aLương, Văn Kế, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhác thảo chân dung đời sống văn hoá Đức đương đại / _cLương Văn Kế, Trần Đương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐời sống văn hoá | ||
653 | _aĐức | ||
700 | 1 | _aTrần, Đương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c308851 _d308851 |