000 00795nam a2200289 p 4500
001 vtls000052868
003 VRT
005 20240802173319.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040061866
039 9 _a201711031136
_bhaianh
_c201504270115
_dVLOAD
_c201502080216
_dVLOAD
_y201012070131
_zVLOAD
041 _aRUS
044 _aRU
082 _a491.7
245 0 0 _aРусский язык :
_bкнига для старших классов нац школ
260 _aM. :
_bПросвешение,
_c1969
300 _a332 c.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xNgữ âm
650 0 0 _aTiếng Nga
_xTừ vựng
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Yên
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c309107
_d309107