000 00701nam a2200289 p 4500
001 vtls000052935
003 VRT
005 20240802173320.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040061933
039 9 _a201711031519
_bhaianh
_c201502080217
_dVLOAD
_y201012070132
_zVLOAD
041 _aRUS
044 _aRU
082 _a491.7
100 1 _aПузанова, Н. А.
245 1 0 _aУроки
260 _aM. :
_bПросвещение,
_c1970
300 _a246 c.
650 0 0 _xTiếng Nga
_xDạy và học
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Yên
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c309158
_d309158