000 00763nam a2200313 p 4500
001 vtls000053194
003 VRT
005 20240802173323.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040062195
039 9 _a201502080219
_bVLOAD
_y201012070136
_zVLOAD
041 _aRUS
044 _aRU
082 _a332
100 1 _aБункина, М.К.
245 1 0 _aВалютный рынок /
_cМ.К.Бункина
260 _aM. :
_bДис,
_c1995
300 _a112 c.
653 _aKinh tế
653 _aKinh tế tài chính
653 _aThị trường tiền tệ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c309373
_d309373