000 | 00880nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053297 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173325.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040062300 | ||
039 | 9 |
_a201504270115 _bVLOAD _c201502080220 _dVLOAD _y201012070137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bPH-Đ 2004 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bPH-Đ 2004 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aPhan, Huy Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aMối tình bên giếng tiên sa / _cPhan Huy Đông |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c2004 |
||
300 | _a419 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309465 _d309465 |