000 | 01287nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173327.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040062405 | ||
039 | 9 |
_a201808140951 _byenh _c201504270115 _dVLOAD _c201502080221 _dVLOAD _c201410290959 _dbactt _y201012070139 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bĐA-T 2004 _214 |
||
090 |
_a547 _bĐA-T 2004 |
||
094 | _a24.2 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Như Tại, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ / _cĐặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aHợp chất hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
700 | 1 | _aTrần, Quốc Sơn | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040892&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01014&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c309546 _d309546 |