000 | 00945nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053680 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173331.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040062690 | ||
039 | 9 |
_a201704280917 _bbactt _c201502080223 _dVLOAD _y201012070142 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bCAI 2004 _223 |
090 |
_a351.597 _bCAI 2004 |
||
094 | _a60.553.77 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCải cách hành chính : _bvấn đề cấp thiết để đổi mới bộ máy Nhà nước |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a576 tr. | ||
653 | _aCải cách hành chính | ||
653 | _aCải cách thể chế | ||
653 | _aThể chế pháp lý | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c309770 _d309770 |