000 00879nas a2200325 p 4500
001 vtls000053723
003 VRT
005 20240802173331.0
008 1012071102c vm x |||| ||| ||vie u
035 _aVNU040062733
039 9 _a201502080223
_bVLOAD
_c201106140209
_dstaff
_y201012070143
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a004
110 1 _aHội Khoa học công nghệ tự động Việt Nam
245 1 0 _aTự động hoá ngày nay /
_cHội Khoa học công nghệ tự động Việt Nam
260 _aH.,
_c2004-
300 _c28 cm.
310 _aHàng tháng
362 _aSố 1 (2001)-
500 _aMô tả dựa trên: Số 45 (5 - 2004)
653 _aTự động hóa
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aPhạm Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _9
999 _c309778
_d309778