000 | 00996nas a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173331.0 | ||
008 | 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u | ||
022 | _a0866-8647 | ||
035 | _aVNU040062749 | ||
039 | 9 |
_a201502080223 _bVLOAD _c201106071638 _dstaff _y201012070143 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a300 | ||
110 | 1 |
_aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. _bViện Thông tin Khoa học Xã hội |
|
245 | 1 | 0 |
_aThông tin khoa học xã hội / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học Xã hội |
260 |
_aH., _c1961- |
||
300 | _c26 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 1(1961)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 4(256), 2004 | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
653 | _aThông tin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c309789 _d309789 |