000 00916nas a2200337 p 4500
001 vtls000053744
003 VRT
005 20240802173331.0
008 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u
035 _aVNU040062755
039 9 _a201502080224
_bVLOAD
_c201106091123
_dstaff
_y201012070143
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a390
110 1 _aTrung tâm Bảo tồn và Phát huy nghệ thuật dân tộc
245 1 0 _aVăn hiến Việt Nam /
_cTrung tâm Bảo tồn và Phát huy nghệ thuật dân tộc
260 _aH.,
_c199?-
300 _c28 cm.
310 _aHàng tháng
362 _aSố 1(1), (199?)-
500 _aMô tả dựa trên : Số 9(29), 2003
653 _aViệt Nam
653 _aVăn hiến
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aPhạm Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _9
999 _c309795
_d309795