000 | 01086nas a2200373 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173331.0 | ||
008 | 1012071103c vm x |||| ||| ||vie u | ||
022 | _a0868-3778 | ||
035 | _aVNU040062771 | ||
039 | 9 |
_a201502080224 _bVLOAD _c201112140953 _dbactt _c201112140940 _dbactt _c201112140939 _dbactt _y201012070143 _zVLOAD |
|
040 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a600 | ||
110 | 1 | _aBộ Công thương | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghiệp kỳ I = _bIndustrial Review of Vietnam / _cBộ Công thương |
246 | 1 | 0 | _aKinh tế và Quản lý |
300 | _a27 cm. | ||
310 | _aTháng 2 kỳ | ||
362 | _aSố 1 (2002)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 13,( 7-2004) | ||
504 | _aKinh tế & Quản lý là chuyên san của Tạp chí Công nghiệp ra hàng tháng | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
785 | _tKinh tế & Quản lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c309805 _d309805 |