000 | 01116nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173331.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040062787 | ||
039 | 9 |
_a201702151018 _bbactt _c201502080224 _dVLOAD _c201410291006 _dbactt _y201012070144 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a511.1 _bNG-N 2004 _223 |
090 |
_a511.1 _bNG-N 2004 |
||
094 | _a22.19 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aToán rời rạc / _cNguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a290 tr | ||
653 | _aHàm số lôgic | ||
653 | _aLý thuyết tổ hợp | ||
653 | _aLý thuyết đồ thị | ||
653 | _aToán học tính toán | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tô Thành | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036358&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01019&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương kIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309812 _d309812 |