000 00875nas a2200325 p 4500
001 vtls000053779
003 VRT
005 20240802173332.0
008 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u
022 _a0868-3468
035 _aVNU040062809
039 9 _a201502080224
_bVLOAD
_c201106071049
_dstaff
_y201012070144
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a332.1
110 1 _aNgân hàng Nhà nước Việt Nam
245 1 0 _aTạp chí Tin học Ngân hàng =
_bBanking informatics review /
_cNgân hàng Nhà nước Việt Nam
260 _aH.,
_c199? -
300 _c29 cm.
500 _aMô tả dựa trên : Số 4(64), tháng 6-2004
653 _aNgân hàng
653 _aTin học
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _9
999 _c309818
_d309818