000 | 00932nas a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053795 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173332.0 | ||
008 | 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u | ||
022 | _a1859-1116 | ||
035 | _aVNU040062823 | ||
039 | 9 |
_a201502080224 _bVLOAD _c201106071054 _dstaff _y201012070144 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a330 | ||
110 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển kinh tế : _bTạp chí Khoa học Kinh tế của Đại học Kinh tế TP.HCM / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
260 |
_aTP.HCM., _c1991- |
||
300 | _c28 cm. | ||
310 | _ahàng tháng | ||
362 | _aSố1(1991)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 167 (tháng 9-2004) | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c309832 _d309832 |