000 | 01194nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173332.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040062837 | ||
039 | 9 |
_a201612151259 _bnbhanh _c201611291623 _dnbhanh _c201502080224 _dVLOAD _c201410291022 _dbactt _y201012070145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.07 _bBIL 2004 _223 |
090 |
_a530.07 _bBIL 2004 |
||
094 | _a74.265.1 | ||
100 | 1 | _aBilimovich, B.F | |
245 | 1 | 0 |
_aTrò chơi vật lý trong trường phổ thông / _cB.F. Bilimovich ; Ngd.: Phạm Đồng Điện |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a174 tr. | ||
653 | _aGiáo dục trung học | ||
653 | _aMôn Vật lý | ||
653 | _aTrò chơi | ||
653 | _aTrường phổ thông | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Đồng Điện, _d1920-2007, _eNgười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036428&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01041&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309841 _d309841 |