000 | 00965nas a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053822 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173332.0 | ||
008 | 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u | ||
022 | _a0866-7365 | ||
035 | _aVNU040062855 | ||
039 | 9 |
_a201502080225 _bVLOAD _c201105271210 _dstaff _y201012070145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a020 | ||
110 | 1 | _aCục Văn thư và Lưu trữ nhà nước | |
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí Văn thư Lưu trữ Việt Nam / _cCục Văn thư và Lưu trữ nhà nước |
260 |
_aH., _c2004- |
||
300 | _a26 cm. | ||
310 | _a2 tháng 1 kỳ | ||
362 | _aSố 1 (2004)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 1( tháng 2-2004) | ||
653 | _aLưu trữ | ||
653 | _aVăn thư | ||
780 | 0 | _tLưu trữ Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c309854 _d309854 |