000 00906nas a2200337 p 4500
001 vtls000053826
003 VRT
005 20240802173332.0
008 1012071104c vm x |||| ||| ||vie u
035 _aVNU040062859
039 9 _a201502080225
_bVLOAD
_c201106081404
_dstaff
_y201012070145
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a300
110 1 _aUỷ ban dân số, gia đình và trẻ em
245 1 0 _aThế giới gia đình và trẻ em /
_cUỷ ban dân số, gia đình và trẻ em
260 _aH.,
_c2002-
300 _a27 cm.
310 _aTháng 2 kỳ
362 _aKỳ 1 (tháng 1-2002)-
500 _aMô tả dựa trên: Kỳ 2, tháng 8-2004
653 _aGia đình
653 _aXã hội học
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aPhạm Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _9
999 _c309857
_d309857