000 00908nas a2200349 p 4500
001 vtls000053841
003 VRT
005 20240802173332.0
008 1012071105c vm x |||| ||| ||vie u
022 _a0866-7152
035 _aVNU040062875
039 9 _a201502080225
_bVLOAD
_c201106071138
_dstaff
_y201012070145
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a001
110 1 _aBộ Khoa học và Công nghệ
245 1 0 _aTạp chí Hoạt động Khoa học /
_cBộ Khoa học và Công nghệ
260 _aH.,
_c1959-
300 _c29 cm.
310 _aTháng 1 kỳ
362 _aSố 1 (1959)-
500 _aMô tả dựa trên: Số 10 (545), tháng 10 - 2004
653 _aCông nghệ
653 _aKhoa học
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _9
999 _c309863
_d309863