000 | 00845nas a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173333.0 | ||
008 | 1012071105c vm x |||| ||| ||vie u | ||
035 | _aVNU040062879 | ||
039 | 9 |
_a201502080225 _bVLOAD _c201106080907 _dstaff _y201012070145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a001 | ||
110 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí Thế giới mới / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
260 |
_aTP. HCM., _c1993- |
||
300 | _c20 cm. | ||
310 | _aHàng tuần | ||
362 | _aSố 1 (1993)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 587 (tháng 5-2004) | ||
653 | _aTri thức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c309865 _d309865 |