000 | 00838nas a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173333.0 | ||
008 | 1012071105c vm x |||| ||| ||vie u | ||
035 | _aVNU040062896 | ||
039 | 9 |
_a201502080225 _bVLOAD _c201106081009 _dstaff _y201012070145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a070 | ||
110 | 1 | _aThanh tra Chính phủ | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh tra / _cThanh tra Chính phủ |
260 |
_aH., _c1991- |
||
300 | _c42 cm. | ||
310 | _aHàng tuần | ||
362 | _aSố 1 (1991)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 43 (612), ngày 27/10-2/11/2004 | ||
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aThanh tra | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c309873 _d309873 |