000 00729nas a2200301 p 4500
001 vtls000053884
003 VRT
005 20240802173333.0
008 1012071105c vm x |||| ||| ||vie u
035 _aVNU040062927
039 9 _a201502080225
_bVLOAD
_c201106081348
_dstaff
_y201012070145
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aVN
082 _a915.97
245 0 0 _aEtudes Vietnamiennes
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1964-
300 _c23 cm.
310 _a3 tháng 1 kỳ
362 _aSố 1(1964)-
500 _aMô tả dựa trên: No 3(149), 2003
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _9
999 _c309878
_d309878