000 | 00951nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053905 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173333.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040062948 | ||
039 | 9 |
_a201502080226 _bVLOAD _y201012070146 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bMIN 2001 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bMIN 2001 |
||
094 | _a84(71M)-44 | ||
100 | 1 | _aMin, Anchee | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa đỗ quyên đỏ = _bRed Azalea : Giải thưởng văn học Carl Sandburg Mỹ / _cAnchee Min ; Ngd. : Nguyễn Bản |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2001 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Bản, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309885 _d309885 |