000 | 01008nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053926 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173333.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040062969 | ||
039 | 9 |
_a201502080226 _bVLOAD _y201012070147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bMAU(1) 1997 _214 |
||
090 |
_a813 _bMAU(1) 1997 |
||
094 | _a84(71M)-44 | ||
100 | 1 | _aMaugham, W. Somerset | |
245 | 1 | 0 |
_aKiếp người : _btiểu thuyết hai tập. _nTập 1 / _cW. Somerset Maugham ; Ngd. : Hoàng Tuý, Nguyễn Xuân Phương |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1997 |
||
300 | _a462 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Tuý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Phương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309890 _d309890 |