000 | 01114nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053932 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173333.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040062975 | ||
039 | 9 |
_a201502080226 _bVLOAD _y201012070147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bGIA 1998 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bGIA 1998 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 1 | _aGiả, Hưng Quyền | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật gia tộc họ Tưởng / _cGiả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách, Chu Hàn Đông ; Ngd. : Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1998 |
||
300 | _a727 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aChu, Hàn Đông | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Phú, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Trung Hiền, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aNgô, Văn Cách | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309896 _d309896 |