000 | 01038nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053933 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173333.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040062976 | ||
039 | 9 |
_a201502080226 _bVLOAD _y201012070147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.71 _bPUS 2001 _214 |
||
090 |
_a891.71 _bPUS 2001 |
||
094 | _a84(2)-5 | ||
100 | 1 | _aPuskin, Alecxăng Xecghievich | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ Puskin / _cAlecxăng Xecghievich Puskin ; Ngd. : Hoàng Trung Thông, Thuý Toàn, Xuân Diệu |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2001 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aThuý Toàn, _eNgười dịch |
|
700 | 0 |
_aXuân Diệu, _d1916-1985, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Trung Thông, _d1925-1993, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309897 _d309897 |