000 | 00931nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063044 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bGIA 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bGIA 2002 |
||
094 | _a84(1)z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiải thưởng Hồ Chí Minh : _bnhà văn - tác phẩm |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2002 |
||
300 | _a1189 tr. | ||
653 | _aGiải thưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aPhạm Thị Ty Ty | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309950 _d309950 |