000 | 00941nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063047 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bFIN(2) 2001 _214 |
||
090 |
_a823 _bFIN(2) 2001 |
||
094 | _a84(41An)7-44 | ||
100 | 1 | _aFinđinh, Henry | |
245 | 1 | 0 |
_aTôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : _btiểu thuyết hai tập. _nTập 2 / _cHenry Finđinh ; Ngd. : Trần Kiêm |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2001 |
||
300 | _a790 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aTrần, Kiêm, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309953 _d309953 |