000 | 01020nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054002 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063051 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bLUK 2004 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bLUK 2004 |
||
094 | _a84(2)-44 | ||
100 | 1 | _aLukianenko, Sergei | |
245 | 1 | 0 |
_aMê cung ảnh : _btiểu thuyết giả tưởng / _cSergei Lukianenko ; Ngd. : Phương Hoài |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2004 |
||
300 | _a498 tr. | ||
490 | _aTủ sách giả tưởng - phiêu lưu - trinh thám - kì ảo | ||
653 | _aTiểu thuyết giả tưởng | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aPhương Hoài, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309957 _d309957 |