000 | 00922nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063063 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _c201406200935 _dnbhanh _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a410 _bNG-G 2002 _214 |
||
090 |
_a410 _bNG-G 2002 |
||
094 | _a81.0 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cNguyễn Thiện Giáp |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgôn ngữ học đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309966 _d309966 |