000 | 01012nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063064 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVU-B 2004 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVU-B 2004 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aVũ, Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_a<14=Mười bốn> gương mặt nhà văn đồng nghiệp / _cVũ Bằng ; Sưu tầm, biên soạn : Nguyễn Ánh Ngân |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2004 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ánh Ngân, _eSưu tầm, biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aPhạm Thị Ty Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309967 _d309967 |