000 | 00839nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054021 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063070 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bHOA 2004 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bHOA 2004 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHoa hồng / _cNgd. : Vũ Phong Tạo |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2004 |
||
300 | _a363 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aVũ, Phong Tạo, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aPhạm Thị Ty Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309973 _d309973 |