000 | 00940nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063075 | ||
039 | 9 |
_a201502080227 _bVLOAD _y201012070148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a303.3 _bBAN 2004 _214 |
||
090 |
_a303.3 _bBAN 2004 |
||
094 | _a60.553 72 | ||
245 | 0 | 0 | _aBàn |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a581 tr. | ||
653 | _aKhoa học lãnh đạo | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aNghệ thuật lãnh đạo | ||
653 | _aPhương pháp lãnh đạo | ||
700 | 1 |
_aChu, Văn Thành, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aLê, Thanh Bình, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309977 _d309977 |