000 | 00828nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054037 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173335.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063086 | ||
039 | 9 |
_a201711211648 _bbactt _c201604081736 _dbactt _c201502080227 _dVLOAD _y201012070149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.3 _bQUA 2003 _223 |
090 |
_a005.3 _bQUA 2003 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a166 tr. | ||
653 | _aChương trình Access 2003 | ||
653 | _aChương trình máy tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c309988 _d309988 |