000 | 00932nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054041 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063090 | ||
039 | 9 |
_a201610200911 _bbactt _c201610200909 _dbactt _c201502080227 _dVLOAD _y201012070149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a109 _bLIC 2002 _223 |
090 |
_a109 _bLIC 2002 |
||
094 | _a87.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử triết học / _cChủ biên: Nguyễn Hữu Vui |
250 | _aTái bản có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a646 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Vui, _d1937- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c309992 _d309992 |