000 00824nam a2200313 a 4500
001 vtls000054049
003 VRT
005 20240802173335.0
008 101207s1970 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040063098
039 9 _a201603281011
_bhaianh
_c201502080227
_dVLOAD
_y201012070149
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 1 4 _a909
_bMEЖ 1970
_214
090 _a909
_bMEЖ 1970
245 0 0 _aМеждународное рабочее движение 1970
260 _aM. :
_bПол. лит.,
_c1971
300 _a494 c.
653 _aLịch sử thế giới
653 _aNăm 1970
653 _aPhong trào công nhân thế giới
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Yên
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c309999
_d309999