000 | 01087nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054069 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063118 | ||
039 | 9 |
_a201502080228 _bVLOAD _c201410291035 _dbactt _c201406121542 _dngocanh _y201012070149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bNG-N 2004 _214 |
||
090 |
_a570 _bNG-N 2004 |
||
094 | _a28.071.25 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học phóng xạ / _cNguyễn Thị Kim Ngân, Lê Hùng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aAn toàn phóng xạ | ||
653 | _aSinh học phóng xạ | ||
653 | _aĐồng vị phóng xạ | ||
700 | 1 |
_aLê, Hùng, _d1942- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040946&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01061&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310015 _d310015 |