000 | 01123nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173336.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063131 | ||
039 | 9 |
_a201808131703 _byenh _c201502080228 _dVLOAD _c201410291040 _dbactt _y201012070150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547.0071 _bNG-T(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a547.0071 _bNG-T(2) 2004 |
||
094 | _a24.2 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Triệu, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ : _blý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. _nTập 2 / _cNguyễn Đình Triệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a301 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040955&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01070&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310026 _d310026 |