000 | 01189nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054083 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173336.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063133 | ||
039 | 9 |
_a201502080228 _bVLOAD _c201410291041 _dbactt _y201012070150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a801.95 _bMEL 2004 _214 |
||
090 |
_a801.95 _bMEL 2004 |
||
094 | _a83.0 | ||
100 | 1 | _aMeletinsky, E.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aThi pháp của huyền thoại / _cE.M. Meletinsky ; Ngd. : Trần Nho Thìn, Song Mộc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a566 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa huyền thoại | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aSong Mộc, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Nho Thìn A, _d1952-, _eNgười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040957&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01072&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310027 _d310027 |