000 | 01076nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173336.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063143 | ||
039 | 9 |
_a201502080228 _bVLOAD _c201410291043 _dbactt _y201012070150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.1 _bMA-L 2004 _214 |
||
090 |
_a808.1 _bMA-L 2004 |
||
094 | _a83.011.53 | ||
100 | 1 |
_aMã, Giang Lân, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ hình thành và tiếp nhận / _cMã Giang Lân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ văn | ||
653 | _aVăn học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040962&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01077&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310036 _d310036 |