000 00751nam a2200313 p 4500
001 vtls000054120
003 VRT
005 20240802173336.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040063173
039 9 _a201502080228
_bVLOAD
_y201012070150
_zVLOAD
041 _aRUS
044 _aRU
082 _a001
100 1 _aМорозов А
245 1 0 _aЛомоносов /
_cА Морозов
260 _aM. :
_bМолдая гвардия,
_c1980
300 _a637 c.
653 _aLô mô nô xốp
653 _aNhà bác học
653 _aTri thức
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Yên
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c310062
_d310062